GIÁO DỤC BẮT BUỘC - MỘT SỐ VẤN ĐỀ TRAO ĐỔI
1. Đặt vấn đề
Giáo dục bắt buộc là hệ thống giáo dục mà tất cả các trẻ em và thanh niên đều phải tham gia, và phải theo học một khóa học được quy định bởi pháp luật. Đây là một yêu cầu pháp lý đối với tất cả các quốc gia trên thế giới, nhằm đảm bảo rằng tất cả các trẻ em và thanh niên đều có cơ hội tiếp cận với giáo dục cơ bản và đạt được một trình độ giáo dục tối thiểu. Cụ thể, giáo dục bắt buộc thường áp dụng cho độ tuổi từ 5 đến 16 hoặc 18 tuổi, tùy theo quy định của từng quốc gia. Thời gian học tập trong khóa học này cũng có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào quy định của mỗi nước và khu vực.
Giáo dục bắt buộc là giáo dục mà mọi công dân trong độ tuổi quy định bắt buộc phải học tập để đạt được trình độ học vấn tối thiểu theo quy định của pháp luật và được Nhà nước bảo đảm điều kiện để thực hiện.
Giáo dục bắt buộc có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng một xã hội có tri thức và năng lực phát triển. Nó giúp cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho các em nhỏ để có thể đóng góp cho xã hội và phát triển bản thân. Ngoài ra, giáo dục bắt buộc còn giúp giảm thiểu tỷ lệ mù chữ và nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
2. Kết quả giáo dục bắt buộc ở việt nam
2.1. Những kết quả đã đạt được
Kết quả thực hiện giáo dục bắt buộc ở Việt Nam trong thời gian qua đã đạt được nhiều tiến bộ và thành tựu đáng kể, cụ thể:
Đạt tỷ lệ tham gia giáo dục cao: Từ khi áp dụng chính sách giáo dục bắt buộc, tỷ lệ tham gia giáo dục ở Việt Nam đã tăng đáng kể. Hiện nay, hầu hết trẻ em ở độ tuổi học tập đã được đưa vào hệ thống giáo dục. Chỉ tiêu về đạt chuẩn phổ cập giáo dục mầm non trên toàn quốc cho trẻ 5 tuổi đã hoàn thành ngay từ đầu năm 2017 với tỷ lệ huy động trẻ mẫu giáo 5 tuổi đạt 99,98%. Trẻ em mẫu giáo ở các vùng kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, vùng dân tộc thiểu số và miền núi, các xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển, hải đảo, trẻ không có nguồn nuôi dưỡng, trẻ thuộc hộ nghèo, cận nghèo được nhà nước hỗ trợ tiền ăn trưa; trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, trẻ khuyết tật được quan tâm phát hiện sớm, can thiệp sớm, học hòa nhập, nâng cao tỷ lệ huy động trẻ em đến trường. Thành công này phần lớn nhờ vào sự nỗ lực của ngành Giáo dục, sự quan tâm của các địa phương và chính sách đầu tư mục tiêu cho giáo dục mầm non của Chính phủ Việt Nam. Đây là tiền đề vững chắc cho việc thực hiện chương trình giáo dục bắt buộc cho thanh thiếu niên tương lai.
Giáo dục tiểu học: Chúng ta cũng duy trì và nâng cao chất lượng phổ cập giáo dục bắt buộc tiểu học và giáo dục trung học cơ sở. Cả nước đã đạt chuẩn phổ cập giáo dục bắt buộc tiểu học mức độ 2, trong đó có 18/63 tỉnh, thành phố đạt mức độ 3 (năm 2016 mới có 12/63 tỉnh); Cả nước đạt chuẩn phổ cập giáo dục trung học cơ sở mức độ 1, trong đó có 19/63 tỉnh, thành phố đạt mức độ 2, mức độ 3. Chỉ số về tỷ lệ huy động trẻ 6 tuổi vào lớp 1 đạt 99%, được đánh giá cao trong khu vực (đứng thứ 2 trong khu vực ASEAN, sau Singapore). Đây cũng là điểm sáng trong các chính sách đổi mới giáo dục của nước ta, được các nước và tổ chức quốc tế như UNICEF, UNESCO, WB, UNDP đánh giá cao.
Chất lượng giáo dục: Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc cải thiện chất lượng giáo dục. Các chương trình giáo dục đã được cập nhật, nội dung học tập được đa dạng hóa và phù hợp với nhu cầu thực tế của đất nước và xã hội. Chất lượng đào tạo giáo viên cũng được nâng cao để đáp ứng yêu cầu của một hệ thống giáo dục chất lượng cao. Nhiều chỉ số về giáo dục của Việt Nam được đánh giá cao trong khu vực, như: tỷ lệ học sinh đi học và hoàn thành Chương trình giáo dục bắt buộc ở tiểu học sau 5 năm đạt 92,08%, đứng ở tốp đầu của khối ASEAN; kết quả Chương trình Đánh giá kết quả học tập của học sinh tiểu học các nước Đông Nam Á (SEA PLM) năm 2019 cho thấy, chất lượng giáo dục tiểu học của Việt Nam đứng vào tốp đầu của các nước ASEAN. Trong 6 nước tham gia đánh giá năm 2019 gồm: Việt Nam, Lào, Campuchia, Malaysia, Myanmar, Philippines, học sinh tiểu học Việt Nam đứng đầu ở cả ba năng lực được khảo sát là: Đọc hiểu, Viết, Toán học. Trong các đợt đánh giá PISA, Việt Nam cũng đã đạt thành tích vượt trội, gây bất ngờ lớn cho cả thế giới, với kết quả khảo sát cho thấy, kết quả của Việt Nam xếp thứ hạng cao so với trung bình của các nước trong khối OECD trong khi mức đầu tư cho giáo dục của chúng ta thấp hơn.
Giảm tỷ lệ dân không biết chữ: Với những nỗ lực trong việc đưa giáo dục đến với mọi người, tỷ lệ dân không biết chữ ở Việt Nam đã giảm đáng kể. Từ việc học cơ bản tại trường học, đến các chương trình đào tạo nghề, nhiều người dân Việt Nam đã có cơ hội tiếp cận với kiến thức và kỹ năng cần thiết để phát triển bản thân và cải thiện cuộc sống.
Giáo dục bắt buộc đã góp phần phát triển kinh tế - xã hội của các địa phương. Việc áp dụng chính sách giáo dục bắt buộc đã giúp cho Việt Nam phát triển kinh tế - xã hội. Một người dân được đào tạo tốt và có kỹ năng cần thiết sẽ có cơ hội tốt hơn để tìm được việc làm và nâng cao thu nhập. Điều này giúp cho đất nước phát triển và đóng góp vào sự thịnh vượng của khu vực và thế giới.
Tuy nhiên, việc thực hiện giáo dục bắt buộc còn nhiều hạn chế và thách thức, như: tình trạng nặng về kiến thức, học trò thiếu kỹ năng mềm, thiếu giáo viên có trình độ cao, thiếu sách giáo khoa chất lượng,... Nghĩa là, giáo dục bắt buộc còn tồn tại những hạn chế nhất định.
2.2. Những hạn chế của việc thực hiện giáo dục bắt buộc
Một số khu vực miền núi, hải đảo vẫn còn khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, đặc biệt là giáo dục tiểu học.
Đội ngũ giáo viên vẫn còn thiếu sự đồng đều, chất lượng chưa đáp ứng được yêu cầu, đặc biệt là ở những vùng khó khăn.
Phương pháp giảng dạy, học tập vẫn còn chưa đổi mới, chưa đáp ứng được nhu cầu của xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa.
Một số em học sinh vẫn còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng sách giáo khoa do giá thành cao.
Vì vậy, để đẩy mạnh chất lượng giáo dục bắt buộc ở tiểu học, cần phải đầu tư thêm vào cơ sở vật chất, tăng cường đào tạo cho đội ngũ giáo viên, đổi mới phương pháp giảng dạy, học tập; đồng thời, đẩy mạnh sự hợp tác giữa nhà trường và gia đình để đảm bảo mọi em nhỏ đều có cơ hội tiếp cận với một giáo dục chất lượng cao.
3. Giáo dục bắt buộc ở Việt Nam thời gian tới: Những cơ hội và thách thức
3.1. Cơ hội
Việt Nam là một đất nước có dân số trẻ, điều này tạo ra cơ hội để xây dựng một nền giáo dục chất lượng cao và đem lại lợi ích lâu dài cho đất nước.
Chính phủ Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ để nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo đội ngũ giáo viên, đầu tư vào cơ sở vật chất, tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận giáo dục.
Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, giáo dục tiểu học cần thích nghi và áp dụng các công nghệ thông tin để cải thiện chất lượng giáo dục và giảm thiểu khả năng bỏ học. Việc sử dụng phần mềm giáo dục, thiết bị thông minh và các công nghệ khác sẽ giúp cho giáo viên và học sinh tiếp cận kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Các chương trình giáo dục phổ thông mới (chương trình phổ thông 2018) đa dạng và linh hoạt sẽ giúp học sinh phát triển các kỹ năng cần thiết cho sự thành công trong tương lai, bao gồm kỹ năng sáng tạo, tư duy phản biện, kỹ năng xã hội và kỹ năng sống. Việc đưa vào giáo dục các hoạt động thực tế, trải nghiệm thực tế và các môn học mới sẽ giúp tăng tính thực tiễn và hấp dẫn của giáo dục bắt buộc ở tiểu học.
Giáo dục tiểu học cũng có thể sử dụng các phương pháp định hướng nghề nghiệp để giúp học sinh tìm hiểu về các ngành nghề và tạo động lực cho việc học tập.
Nhu cầu về giáo dục tiểu học tăng cao và cần thiết để phát triển nền tảng cho sự thành công trong học tập và sự nghiệp sau này. Việc đầu tư vào giáo dục tiểu học sẽ giúp trẻ em có một nền tảng vững chắc cho việc học tập và phát triển tương lai.
Trường tiểu học Ngọc Lặc, Thanh Hóa
3.2. Những thách thức
Một số vùng sâu, vùng xa, miền núi và hải đảo vẫn còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, đặc biệt là giáo dục tiểu học.
Chất lượng đội ngũ giáo viên chưa đồng đều, còn nhiều khuyết điểm, đặc biệt là ở những vùng khó khăn.
Chất lượng sách giáo khoa vẫn còn chưa đáp ứng được yêu cầu của giáo dục hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa.
Những thay đổi về phương pháp giảng dạy, học tập cần phải được áp dụng để đáp ứng nhu cầu của xã hội, đồng thời phải giữ được bản sắc văn hóa và truyền thống dân tộc.
Tình trạng học nặng kiến thức vẫn đang tồn tại và cần được giải quyết để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe của học sinh. Ngoài ra, cần tăng cường đầu tư cho giáo dục tiểu học để nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển cơ sở vật chất của các trường học. Đồng thời, cần tăng cường đào tạo và thu hút giáo viên có trình độ cao và đam mê nghề nghiệp để nâng cao chất lượng giáo dục.
Việc cân bằng giữa các môn học và kỹ năng cần thiết cũng là một thách thức. Ngoài ra, giáo dục tiểu học cần tăng cường giáo dục về giới tính, giáo dục giá trị và giáo dục đa văn hóa để phát triển một thế hệ trẻ thông minh và đa dạng.
Việc định hướng nghề nghiệp cần phải thích hợp với xu hướng phát triển kinh tế và xã hội của đất nước; cần phải đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của việc định hướng nghề nghiệp để tránh tình trạng học sinh chọn nghề không phù hợp với khả năng và sở thích của mình.
Việc cải thiện chất lượng giáo dục và giảm tình trạng nặng lý thuyết, nhẹ thực hành, đòi hỏi sự đầu tư lớn và tốn kém. Việc đảm bảo chất lượng giáo dục đồng nhất trên toàn quốc cũng là một thách thức đối với giáo dục tiểu học. Tuy nhiên, việc đẩy mạnh đổi mới giáo dục, nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên và cải thiện cơ sở vật chất của các trường học sẽ giúp giải quyết những thách thức này.
Để đảm bảo thành công trong việc thực hiện giáo dục bắt buộc, cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo và thu hút đội ngũ giáo viên chất lượng, đầu tư vào cơ sở vật chất, cải tiến phương pháp giảng dạy, học tập và đổi mới sách giáo khoa. Đồng thời, cần đưa ra các chính sách hỗ trợ để giúp các em ở vùng sâu, vùng xa, miền núi và hải đảo tiếp cận được giáo dục chất lượng cao. Ngoài ra, cần tạo ra sự đồng bộ và liên kết giữa các cấp học, từ mầm non đến trung học phổ thông, để đảm bảo sự chuyển tiếp suôn sẻ và hiệu quả trong quá trình học tập của học sinh. Cũng cần phải nói đến việc xây dựng một môi trường giáo dục chất lượng cao, đem lại cơ hội học tập bình đẳng cho tất cả các học sinh, đặc biệt là những em có hoàn cảnh khó khăn. Cần thúc đẩy sự hợp tác giữa các đơn vị giáo dục, cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế để cùng nhau đóng góp vào sự phát triển giáo dục ở Việt Nam.
Tóm lại, giáo dục bắt buộc là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một xã hội có tri thức và năng lực phát triển. Việc đảm bảo điều kiện để thực hiện giáo dục bắt buộc ở Việt Nam đòi hỏi sự tập trung và nỗ lực của cả hệ thống chính trị, các đơn vị chức năng, các địa phương, và cộng đồng. Chỉ khi có sự đồng lòng và hợp tác của tất cả, chúng ta mới có thể xây dựng được một hệ thống giáo dục bắt buộc chất lượng cao và đem lại lợi ích lâu dài cho đất nước.
4. Đề xuất mô hình, giải pháp và các chính sách thực hiện giáo dục bắt buộc ở Việt Nam
4.1. Mô hình giáo dục
Mô hình giáo dục đa dạng: Cần phát triển các trường học đa dạng, bao gồm trường công lập, trường tư thục, trường dân lập và trường có yếu tố nước ngoài để đáp ứng nhu cầu của các học sinh.
Chính sách hỗ trợ tài chính: Cần đưa ra chính sách hỗ trợ tài chính cho các em học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, miền núi và hải đảo để đảm bảo cho các em có cơ hội tiếp cận với giáo dục chất lượng cao.
Giáo viên chất lượng cao: Cần tăng cường đào tạo và tuyển dụng giáo viên chất lượng cao, đặc biệt là ở các vùng khó khăn. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi để giáo viên có thể phát huy tối đa năng lực của mình.
Hệ thống đánh giá, theo dõi và đổi mới: Cần xây dựng hệ thống đánh giá, theo dõi và đổi mới để đảm bảo chất lượng giáo dục bắt buộc. Việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý và giám sát cũng là một giải pháp hiệu quả.
Hợp tác giữa các đơn vị chức năng: Cần tăng cường sự hợp tác giữa các đơn vị chức năng trong việc đẩy mạnh giáo dục bắt buộc, bao gồm Bộ Giáo dục và Đào tạo, các địa phương, cộng đồng và doanh nghiệp.
Thực hiện đổi mới giáo dục: Cần thực hiện đổi mới giáo dục để phù hợp với xu hướng phát triển của thế giới và đáp ứng nhu cầu của xã hội. Việc tăng cường giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng mềm cũng là một giải pháp quan trọng để đảm bảo các em học sinh có thể sẵn sàng cho tương lai.
4.2. Giải pháp thực hiện
Nâng cao chất lượng giáo dục: Giải pháp này có thể bao gồm cải tiến chương trình giảng dạy, nâng cao trình độ chuyên môn của giáo viên, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và tài nguyên giáo dục.
Hỗ trợ tài chính: Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình có hoàn cảnh khó khăn, giúp trẻ em có điều kiện học tập tốt hơn.
Tăng cường giám sát và kiểm tra: Cần tăng cường kiểm tra định kỳ để đảm bảo các trường học tuân thủ quy định về giáo dục bắt buộc và chất lượng giáo dục.
Xây dựng môi trường học tập đa dạng: Hỗ trợ các trường học phát triển các hoạt động giáo dục ngoài giờ học, đa dạng hóa phương pháp giảng dạy và tạo ra một môi trường học tập đa dạng và phong phú cho học sinh.
Tăng cường hợp tác với các đối tác liên quan: Chính phủ có thể hợp tác với các tổ chức xã hội và các công ty tư nhân để tăng cường đầu tư và hỗ trợ cho giáo dục bắt buộc.
Đổi mới cách thức đào tạo và đánh giá: Cần đổi mới cách thức đào tạo và đánh giá để đảm bảo các em học sinh được học tập và phát triển tốt nhất, bao gồm cả việc áp dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Giáo dục Ontario: www.edu.gov.on.ca; hoặc Bộ Giáo dục British Columbia: www.gov. bc.ca/edu
2. Cổng thông tin chính thức của Chính phủ Vương quốc Anh (UK Government).
3. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2013), Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, được Quốc hội thông qua và ban hành ngày 28/11/2013.
4. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2019), Luật Giáo dục, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIV, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 14/6/2019.
5. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2004), Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em, Luật số 25/2004/QH11, ban hành ngày 24/6/2004.
6. Trang web của Bộ Giáo dục Vương quốc Anh (Department for Education - DfE) https:// www.britishcouncil.vn/giao-duc-vuong-quoc-anh.
7. Trang web của Cơ quan Tiêu chuẩn Giáo dục (Office for Standards in Education, Children’s Services and Skills - Ofsted)
8. Trang web của Bộ Giáo dục Canada: www.educationcanada.gc.ca
PGS.TS. Tô Bá Trượng
Viện Nghiên cứu hợp tác phát triển giáo dục